- 1/ Công ty Hòa Phát – Địa chỉ cung cấp inox 304 đảm bảo chất lượng
- 2/ Hùng Phát Steel – Công ty cung cấp giá sản phẩm inox 304 phải chăng nhất thị trường
- 3/ Công ty Tân Tiến – Đơn vị cung cấp giá inox 304 chất lượng nhất
- 4/ Thịnh Phát – Cập nhật bảng giá inox 304 tấm mới nhất 2023
- 5/ Công ty Gia Hưng cập nhật bảng báo giá inox 304 tốt nhất tại Hà Nội
- Kết luận
Người dùng không nên bỏ qua khâu tìm hiểu giá inox 304 trước khi mua hàng. Tổng hợp 5 công ty uy tín tại Hà Nội sẽ giúp bạn có được sự lựa chọn tốt nhất.
1/ Công ty Hòa Phát – Địa chỉ cung cấp inox 304 đảm bảo chất lượng
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu và Thương Mại Hòa Phát là địa chỉ cung cấp thép không gỉ inox thương mại. Một số sản phẩm nổi bật tại đây là: tấm, cuộn, ống hộp, phụ kiện inox.
Phương châm làm việc của Hòa Phát chính là đảm bảo chất lượng tốt nhất, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật cho từng sản phẩm. Họ có thể đưa ra các phương án và tính toán sao cho tiết kiệm chi phí gia công nhất.

Bảng báo bảng giá ống inox 304 Hòa Phát trang trí là:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | 75.000 -90.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | 75.000 -90.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | 75.000 -90.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | 75.000 -90.000 |
Bảng báo giá lưới inox 304 tại công ty Hòa Phát:
Tên sản phẩm | Đơn giá trên 1m2 (đồng) |
Lưới inox 304 bọc nhựa dày 2.5mm | 180.000 |
Lưới inox 304 bọc nhựa dày 3.0mm | 209.000 |
2/ Hùng Phát Steel – Công ty cung cấp giá sản phẩm inox 304 phải chăng nhất thị trường
Công ty thép Hùng Phát chuyên phân phối sản phẩm ống inox 304 có chất lượng tốt nhất. Tại đây, thường xuyên có bảng báo giá cập nhật mới, với giá tốt nhất.

Bạn có thể tham khảo giá ống inox 304 công nghiệp tại công ty Hùng Phát:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | ĐƠN GIÁ |
Ống inox Phi 13- DN8 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 21- DN15 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 27- DN20 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 34- DN25 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 42- DN32 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 49- DN40 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 60- DN50 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 76- DN65 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 90- DN80 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 101- DN90 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 114- DN 100 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 168- DN150 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 219- DN200 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Báo giá bảng giá ống inox tròn Hùng Phát dùng để trang trí:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | ĐƠN GIÁ |
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 101 | 0.8li – 2li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 114 | 0.8li – 2li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | 75.000 -90.000 |
Báo giá inox 304 dạng tấm ở Hùng Phát Steel:
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/ KG) |
0.4 ly – 1 ly | BA | Tấm inox 304/304L | Châu Âu | 68.000 |
0.5 ly – 2 ly | HL | Tấm inox 304/304L | Châu Âu | 70.000 |
3 ly – 6 ly | No.1 | Tấm inox 304/304L | Châu Âu | 59.000 |
Hiện nay, trụ sở chính của công ty này được đặt ở Lô G21 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Quận 12, TP HCM. Chi nhánh miền Bắc ở Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.
3/ Công ty Tân Tiến – Đơn vị cung cấp giá inox 304 chất lượng nhất
Công Ty TNHH Kỹ Thương Tân Tiến là đơn vị dẫn đầu về ngành kinh doanh inox, thép và sản phẩm phục vụ xây dựng. Tại đây, khách hàng được lựa chọn nhiều sản phẩm, với chất lượng ngày càng được cải tiến, nâng cao.
Công ty có tầm nhìn trở thành đơn vị đi đầu cả nước về sản xuất, cung ứng inox, thép. Vì vậy, chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty Tân Tiến luôn được chú trọng, đảm bảo cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất.

Bảng báo giá mẫu inox 304 công nghiệp của công ty Tân Tiến:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | ĐƠN GIÁ THAM KHẢO |
Ống inox Phi 13- DN8 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 21- DN15 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 27- DN20 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 34- DN25 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 42- DN32 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 49- DN40 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 60- DN50 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 76- DN65 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 90- DN80 | SCH | No.1 | 98.000-110.000 |
Ống inox Phi 101- DN90 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 114- DN 100 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 141- DN125 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 168- DN150 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Ống inox Phi 219- DN200 | SCH | No.1 | 120.000-150.000 |
Báo giá inox 304 trang trí tại công ty Tân Tiến:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | ĐƠN GIÁ THAM KHẢO |
Phi 9.6 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 12.7 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 15.9 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 19.1 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 22 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 25.4 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 27 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 31.8 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 38 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 42 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 50.8 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 60 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 63 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 76 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 89 | 0.8li – 1.5li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 101 | 0.8li – 2li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 114 | 0.8li – 2li | BA | 75.000 -90.000 |
Phi 141 | 0.8li – 2li | BA | 75.000 -90.000 |
Hiện tại, văn phòng công ty TNHH Kỹ thương Tân Tiến đang được đặt ở Cụm Công Nghiệp Ô Tô Nguyên Khê, Đông Anh, TP Hà Nội. Khách hàng có thể liên hệ qua hotline: 091 512 6128.
4/ Thịnh Phát – Cập nhật bảng giá inox 304 tấm mới nhất 2023
Inox Thịnh Phát là nhà cung cấp inox uy tín và có số lượng khách hàng lớn trên khắp cả nước. Tại đây, có các vật tư chất lượng và kết hợp sản xuất, gia công phụ kiện chuyên nghiệp.

Tại đây, khách hàng luôn được tối ưu giải pháp, kết hợp dịch vụ gia công giúp hoạt động mua/nhận trở nên đơn giản hơn. Thịnh Phát cũng là công ty luôn thiết lập mối quan hệ lâu dài với khách hàng, mang lại thành công và thuận lợi lớn cho đối tác.
Bảng báo giá inox 304 với độ dày 0.3mm:
Loại tấm inox 304 dày 0.3mm | Giá bán |
Inox tấm 304 0.3x1000x3000mm | 74,200đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1000x6000mm | 74,200đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x2400mm | 76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x3000mm | 76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1220x6000mm | 76,400đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x2400mm | 80,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x3000mm | 80,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.3x1524x6000mm | 80,000đ/kg |
Bảng báo giá inox 304 tấm loại có độ dày 0.5mm:
Loại tấm inox 304 dày 0.5mm | Giá bán |
Inox tấm 304 0.5x1000x2500mm | 78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1000x3000mm | 78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1000x6000mm | 78,800đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x2500mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x3000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1220x6000mm | 79,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x2500mm | 81,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x3000mm | 81,000đ/kg |
Inox tấm 304 0.5x1524x6000mm | 81,000đ/kg |
Bảng báo giá inox 304 tấm có độ dày 0.6mm:
Loại tấm inox 304 dày 0.6mm | Giá bán |
Inox tấm 304 0.6x1000x2400mm | 73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1000x3000mm | 73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1000x6000mm | 73.500đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x2400mm | 75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x3000mm | 75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1220x6000mm | 75.000đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x2400mm | 78.900đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x3000mm | 78.900đ/kg |
Inox tấm 304 0.6x1524x6000mm | 78.900đ/kg |
Ngoài ra, công ty Thịnh Phát còn có thêm các loại inox tấm 304 với nhiều độ dày khác nhau. Cụ thể: tấm inox 304 dày 2mm, 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 20mm, tấm 304 inox đục lỗ.
Hiện tại, khách hàng có thể đến trực tiếp công ty để tham khảo sản phẩm ở 967 Giải Phóng, P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, Hà Nội.
5/ Công ty Gia Hưng cập nhật bảng báo giá inox 304 tốt nhất tại Hà Nội
Bạn có thể tham khảo thêm giá của inox 304 ở công ty Gia Hưng. Đây là địa chỉ nổi tiếng ở Hà Nội và có mức giá hấp dẫn nhất.
Công ty này có hệ thống máy móc hiện đại, có nhiều năm kinh nghiệm để gia công sản phẩm theo yêu cầu. Inox tại đây được nhập khẩu chính hãng từ những tập đoàn lớn trên thế giới, không qua trung gian.

Bảng báo giá giá inox 304 hộp trang trí:
Quy cách hộp Inox
(cm) |
Độ dày hộp | Bề mặt hộp | Loại | Giá
( Đ/kg) |
Hộp 12 x 12 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp 15 x 15 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp 20 x 20 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp 25 x 25 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp 30 x 30 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp 38 x 38 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Giá hộp 40 x 40 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Hộp 50 x 50 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Giá hộp 60 x 60 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Hộp 13 x 26 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Hộp 15 x 30 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Hộp 20 x 40 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Hộp 25 x 50 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Hộp 30 x 60 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Giá inox 304 hộp 40×80 | 0,8li – 1,5li | BA | Trang trí 304 | 65.000 – 70.000 |
Giá hộp 50 x 100 | 0,8li – 2li | BA | Trang trí 304 | 70.000 – 75.000 |
Hộp 60 x 120 | 0,8li – 2li | BA | Trang trí 304 | 70.000 – 75.000 |
Báo giá hộp inox công nghiệp:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | ĐƠN GIÁ |
15 x 15 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
20 x 20 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
25 x 25 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
30 x 30 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
40 x 40 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
50 x 50 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
60 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
70 x 70 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 65.000 – 75.000 |
80 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 75.000 – 85.000 |
100 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 75.000 – 85.000 |
15 x 30 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 75.000 – 85.000 |
20 x 40 x 6000 | 2ly | HL / 2B / số 1 | 75.000 – 85.000 |
30 x 60 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 80.000 – 90.000 |
40 x 80 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 80.000 – 90.000 |
50 x 100 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 80.000 – 90.000 |
60 x 120 x 6000 | 2ly-3ly | HL / 2B / số 1 | 80.000 – 90.000 |
Hiện tại, công ty TNHH Inox Gia Hưng đang có trụ sở chính ở 12, QL 1A, Thôn Cổ Điển A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, HN.
>>> Xem thêm: Top 20+ dịch vụ khoan cắt bê tông Hà Nội, cắt đục bê tông uy tín kèm bảng giá
Kết luận
Mỗi đơn vị cung cấp sẽ có báo giá inox 304 khác nhau. Tùy theo đặc điểm sản phẩm và dịch vụ đi kèm của từng công ty.
Hãy tìm cho mình những địa chỉ uy tín nhất và có mức giá phù hợp khả năng tài chính. Các thương hiệu này đều có vị thế hàng đầu thị trường Hà Nội, đảm bảo mang đến sản phẩm tốt nhất.
Ý kiến bạn đọc (0)